Ẩn dụ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ẩn dụ là hiện tượng ngôn ngữ trong đó một khái niệm trừu tượng được diễn đạt thông qua sự tương đồng với một khái niệm cụ thể, quen thuộc. Đây không chỉ là biện pháp tu từ mà còn là cơ chế nhận thức giúp con người hiểu, tổ chức và truyền đạt thế giới phức tạp xung quanh.

Định nghĩa ẩn dụ

Ẩn dụ là hiện tượng ngôn ngữ trong đó một từ, cụm từ hoặc biểu thức được sử dụng để chỉ một đối tượng, hành động hay ý tưởng khác với ý nghĩa gốc của nó, nhằm làm nổi bật sự tương đồng ngầm định giữa hai khái niệm. Đây là một cơ chế ngôn ngữ phổ biến trong cả văn chương, giao tiếp hàng ngày lẫn tư duy nhận thức.

Về bản chất, ẩn dụ không chỉ là một kỹ thuật tu từ dùng để tạo ấn tượng hay làm giàu ngôn ngữ, mà còn phản ánh cách con người suy nghĩ và lý giải thế giới trừu tượng. Khi nói “trái tim tan vỡ”, ta không ám chỉ trái tim vật lý bị phá hủy, mà sử dụng hình ảnh vật chất để diễn đạt cảm xúc sâu sắc — đây chính là ẩn dụ.

Trong ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt theo trường phái ngôn ngữ học nhận thức, ẩn dụ được xem là quá trình ánh xạ khái niệm từ một miền nguồn (source domain) sang một miền đích (target domain), ví dụ:

TIˋNH YEˆUCUỘC HAˋNH TRIˋNH \text{TÌNH YÊU} \rightarrow \text{CUỘC HÀNH TRÌNH}

Một số ví dụ điển hình của ẩn dụ khái niệm trong đời sống:

  • “Cô ấy đang đi sai hướng trong mối quan hệ này.”
  • “Chúng ta đang chệch khỏi mục tiêu.”
  • “Tình cảm của họ đã đi đến ngõ cụt.”

Phân biệt ẩn dụ và hoán dụ

Ẩn dụ và hoán dụ là hai biện pháp tu từ dễ gây nhầm lẫn, nhưng chúng dựa trên các nguyên lý nhận thức khác nhau. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng giữa hai khái niệm — những thứ vốn không liên quan nhưng chia sẻ đặc điểm trừu tượng chung. Trong khi đó, hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, thường là về không gian, thời gian hoặc nhân quả.

Ví dụ: Trong câu “Cô ấy là một bông hoa trong lớp học”, “bông hoa” không có liên hệ trực tiếp với con người, nhưng chia sẻ đặc tính như vẻ đẹp, sự mong manh. Đây là ẩn dụ. Trong khi câu “Tôi đọc Shakespeare mỗi tối” là hoán dụ — tên tác giả thay cho tác phẩm, tồn tại mối liên kết thực tế.

So sánh nhanh giữa hai hình thức:

Tiêu chí Ẩn dụ Hoán dụ
Cơ sở hình thành Tương đồng khái niệm Liên kết thực nghiệm
Ví dụ “Anh ấy là con sư tử trong trận đấu” “Washington đã ký hiệp ước”
Tính chất ánh xạ Miền nguồn và đích cách biệt Miền nguồn và đích liên kết thực tế

Cơ sở nhận thức của ẩn dụ

Trong công trình kinh điển Metaphors We Live By, George Lakoff và Mark Johnson lập luận rằng ẩn dụ là nền tảng cấu trúc cho tư duy và hành động của con người. Ẩn dụ khái niệm cho phép ta hiểu những khái niệm trừu tượng (thời gian, cảm xúc, quan hệ xã hội) qua các trải nghiệm cụ thể như vật lý, không gian, chuyển động.

Một ví dụ điển hình là ẩn dụ “THỜI GIAN LÀ TIỀN BẠC”:

  • “Đừng lãng phí thời gian của tôi.”
  • “Cậu ấy đã đầu tư rất nhiều thời gian vào dự án.”
  • “Tôi không có đủ thời gian cho việc đó.”

Các biểu hiện trên cho thấy tư duy hiện đại đã nội thể hóa khái niệm thời gian như một tài nguyên hữu hạn và có giá trị đo lường được — giống như tiền bạc. Như vậy, ẩn dụ không chỉ phản ánh ngôn ngữ, mà còn định hình nhận thức và hành vi xã hội.

Phân loại ẩn dụ

Ẩn dụ có thể được phân loại dựa trên cấu trúc ngôn ngữ, chức năng nhận thức hoặc hình thức biểu hiện. Việc phân loại giúp xác định rõ vai trò của ẩn dụ trong từng lĩnh vực và hỗ trợ nghiên cứu tự động hóa xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Các loại ẩn dụ phổ biến:

  • Ẩn dụ ngôn ngữ: Xuất hiện trực tiếp trong lời nói, câu văn (ví dụ: “Cô ấy là ánh sáng đời tôi”).
  • Ẩn dụ khái niệm: Cấu trúc nhận thức trừu tượng, ví dụ “CẢM XÚC LÀ CHẤT LỎNG”: “Cơn giận dâng trào”, “trái tim ngập tràn yêu thương”.
  • Ẩn dụ tri giác: Liên quan đến các giác quan như thị giác, thính giác: “âm thanh ngọt ngào”, “ánh mắt sắc lạnh”.
  • Ẩn dụ hình ảnh: Biểu hiện trong tranh ảnh, biểu tượng, đặc biệt hữu ích trong truyền thông đa phương tiện.

Ngoài ra, một số nhà nghiên cứu còn đề xuất các dạng ẩn dụ có tính cấu trúc phức tạp như:

  1. Ẩn dụ định hướng (orientational metaphor): Gắn với phương hướng vật lý — “tâm trạng lên cao”, “rơi vào tuyệt vọng”.
  2. Ẩn dụ cấu trúc (structural metaphor): Một khái niệm được hiểu thông qua cấu trúc của một khái niệm khác — ví dụ: “Lý luận là chiến đấu”, “Tranh luận là chiến trường”.
  3. Ẩn dụ tồn tại (ontological metaphor): Trừu tượng hóa những khái niệm phi vật chất như thể chúng là vật thể — ví dụ: “nỗi buồn đè nặng”, “niềm vui tràn ngập”.

Vai trò của ẩn dụ trong tư duy và ngôn ngữ

Ẩn dụ không chỉ là công cụ nghệ thuật mà còn là phương tiện nhận thức chủ yếu giúp con người tổ chức và xử lý thông tin. Nó cho phép chúng ta diễn đạt các khái niệm phức tạp, trừu tượng hoặc mới lạ bằng những biểu tượng quen thuộc. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình học hỏi, giao tiếp và ra quyết định.

Các nhà tâm lý học nhận thức đã chỉ ra rằng ẩn dụ giúp giảm tải nhận thức bằng cách tạo ra các mô hình tinh thần đơn giản hơn để tiếp cận vấn đề. Ví dụ, khi nói “đối mặt với thử thách”, ta chuyển hóa thử thách thành một đối tượng cụ thể, giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn và dễ tiếp nhận hành động tương ứng.

Một số vai trò then chốt của ẩn dụ trong tư duy và ngôn ngữ:

  • Đơn giản hóa khái niệm trừu tượng (ví dụ: “tự do là cánh chim”).
  • Kích thích sáng tạo và tư duy hình tượng.
  • Tăng tính thuyết phục trong giao tiếp và lập luận.
  • Đóng vai trò định hình hệ thống giá trị và niềm tin xã hội.

Ứng dụng của ẩn dụ trong các lĩnh vực

Ẩn dụ không giới hạn trong văn chương hay ngôn ngữ học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chính trị, y học, kinh doanh và truyền thông đại chúng. Mỗi lĩnh vực sử dụng ẩn dụ như một công cụ giúp đơn giản hóa thông tin, tăng hiệu quả truyền đạt hoặc định hướng hành vi.

Trong giáo dục, giáo viên sử dụng ẩn dụ để truyền đạt khái niệm trừu tượng một cách sinh động và dễ hiểu. Ví dụ, để giảng dạy về cấu trúc nguyên tử, giáo viên thường nói: “Nguyên tử giống như hệ mặt trời, với các electron quay quanh hạt nhân như các hành tinh quay quanh mặt trời.” Hình ảnh quen thuộc này giúp học sinh dễ tiếp cận kiến thức khoa học phức tạp.

Trong chính trị, ẩn dụ giúp tạo ảnh hưởng cảm xúc và tạo dựng hình ảnh mạnh mẽ. Các lãnh đạo thường sử dụng ẩn dụ như “cuộc chiến chống đói nghèo” hoặc “làn sóng đổi mới” để khơi gợi sự khẩn cấp và thu hút sự đồng thuận. Những biểu hiện này giúp truyền tải thông điệp nhanh chóng, đồng thời khơi gợi cảm xúc và giá trị.

Trong y học, ẩn dụ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân. Những khái niệm khó như quá trình điều trị, tế bào, miễn dịch... thường được ẩn dụ hóa thành hình ảnh cụ thể như “kháng thể là lính gác của cơ thể”, hoặc “hóa trị như vũ khí tiêu diệt tế bào ung thư”. Điều này làm giảm căng thẳng và cải thiện khả năng hiểu bệnh của người dân.

Một số lĩnh vực khác ứng dụng ẩn dụ hiệu quả:

  • Marketing: Xây dựng thương hiệu bằng hình ảnh gợi cảm xúc (ví dụ: Red Bull – “tiếp năng lượng cho bạn đôi cánh”).
  • Kinh doanh: Dùng ẩn dụ để mô tả chiến lược, ví dụ: “thị trường là chiến trường”.
  • Khoa học: Dùng mô hình ẩn dụ để khám phá hiện tượng chưa biết rõ bản chất.

Ẩn dụ trong ngôn ngữ học tính toán

Trong thời đại của trí tuệ nhân tạo và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), việc hiểu và tạo ra ẩn dụ là một thách thức lớn đối với các hệ thống máy tính. Ẩn dụ thường dựa vào bối cảnh, liên kết kiến thức nền và khả năng ánh xạ giữa các miền khái niệm — điều mà máy tính khó nắm bắt nếu chỉ dựa trên thống kê ngữ liệu đơn thuần.

Các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều mô hình khác nhau nhằm nhận diện và xử lý ẩn dụ, bao gồm:

  1. Phương pháp dựa trên từ vựng (lexical approaches).
  2. Phân tích ngữ nghĩa khung (frame semantics).
  3. Học sâu (deep learning) kết hợp mô hình embedding ngữ cảnh như BERT hoặc GPT.

Một nghiên cứu tiêu biểu là của Mohler et al. (2011), trong đó họ đề xuất mô hình học máy để phân biệt câu ẩn dụ và câu không ẩn dụ. Kết quả cho thấy hệ thống có thể đạt độ chính xác cao khi kết hợp dữ liệu huấn luyện lớn và ngữ cảnh ngôn ngữ giàu thông tin.

Phân tích một số ẩn dụ phổ biến

Nhiều ẩn dụ được sử dụng phổ biến đến mức người nói thậm chí không nhận ra chúng là ẩn dụ. Một ví dụ nổi tiếng là câu của Shakespeare: “All the world’s a stage” (Cả thế giới là một sân khấu). Đây là một ẩn dụ cấu trúc trong đó cuộc sống được so sánh với sân khấu biểu diễn.

Cấu trúc ánh xạ trong ẩn dụ này có thể trình bày như sau:

CUỘC SOˆˊNGSAˆN KHAˆˊU \text{CUỘC SỐNG} \rightarrow \text{SÂN KHẤU}

Từ đó kéo theo các yếu tố tương ứng:

Miền đích (cuộc sống) Miền nguồn (sân khấu)
Con người Diễn viên
Vai trò xã hội Vai diễn
Sự kiện trong đời Cảnh diễn
Thời gian sống Thời lượng vở kịch

Việc phân tích như vậy giúp làm rõ cơ chế hoạt động của ẩn dụ khái niệm và mở ra hướng tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu ngôn ngữ học và triết học ngôn ngữ.

Chỉ trích và giới hạn của lý thuyết ẩn dụ

Mặc dù lý thuyết ẩn dụ khái niệm của Lakoff và Johnson có ảnh hưởng sâu rộng, nhưng cũng vấp phải nhiều phê phán. Một số học giả cho rằng không phải mọi hình thức biểu đạt mang tính hình ảnh đều cấu thành ẩn dụ khái niệm. Ngoài ra, lý thuyết này bị cho là thiếu tính linh hoạt trong phân tích các ngôn ngữ ngoài tiếng Anh.

Một số chỉ trích phổ biến:

  • Lý thuyết ít chú trọng đến yếu tố văn hóa – xã hội cụ thể trong từng ngôn ngữ.
  • Khó định lượng và kiểm chứng ánh xạ khái niệm một cách khách quan.
  • Có xu hướng diễn giải mọi hiện tượng ngôn ngữ dưới lăng kính ẩn dụ, dẫn đến chủ quan hóa phân tích.

Gần đây, các nhà nghiên cứu đã cố gắng bổ sung các phương pháp hình thức hóa và kiểm chứng thực nghiệm cho lý thuyết ẩn dụ, đặc biệt là qua dữ liệu ngôn ngữ học tính toán và phân tích thống kê.

Tài liệu tham khảo

  1. Lakoff, G., & Johnson, M. (1980). Metaphors We Live By. University of Chicago Press.
  2. Glucksberg, S. (2001). Understanding Figurative Language: From Metaphors to Idioms. Oxford University Press.
  3. Cameron, L. (2003). Metaphor in Educational Discourse. Continuum.
  4. Semino, E., & Demjén, Z. (2016). Metaphor in Discourse. Cambridge University Press.
  5. Kövecses, Z. (2010). Metaphor: A Practical Introduction (2nd ed.). Oxford University Press.
  6. Shutova, E. (2015). "Design and Evaluation of Metaphor Processing Systems." Computational Linguistics, 41(4), 579–623.
  7. Mohler, M. et al. (2011). "Learning to Detect Metaphor." ACL Anthology.
  8. Metaphors We Live By – University of Chicago Press
  9. ACL Anthology – Association for Computational Linguistics

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ẩn dụ:

Thống kê ung thư toàn cầu 2018: Dự đoán về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 68 Số 6 - Trang 394-424 - 2018
Tóm tắtBài viết này cung cấp một báo cáo tình trạng về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư GLOBOCAN 2018 do Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thực hiện, với trọng tâm là sự biến đổi địa lý qua 20 vùng trên thế giới. Dự kiến sẽ có 18,1 triệu ca ung thư mới (17,0 triệu không bao gồm ung thư da không melanin) và 9...... hiện toàn bộ
Phân tích chuỗi DNA bằng cách sử dụng chất ức chế kết thúc chuỗi Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 74 Số 12 - Trang 5463-5467 - 1977
Một phương pháp mới để xác định trình tự nucleotide trong DNA được mô tả. Phương pháp này tương tự như phương pháp "cộng và trừ" [Sanger, F. & Coulson, A. R. (1975) J. Mol. Biol. 94, 441-448] nhưng sử dụng các đồng phân 2′,3′-dideoxy và arabinonucleoside của các triphosphat deoxynucleoside bình thường, những chất này hoạt ...... hiện toàn bộ
Efficiency of ab-initio total energy calculations for metals and semiconductors using a plane-wave basis set
Computational Materials Science - Tập 6 Số 1 - Trang 15-50 - 1996
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
MEGA7: Phân Tích Di Truyền Phân Tử Phiên Bản 7.0 cho Dữ Liệu Lớn Hơn Dịch bởi AI
Molecular Biology and Evolution - Tập 33 Số 7 - Trang 1870-1874 - 2016
Tóm tắt Chúng tôi giới thiệu phiên bản mới nhất của phần mềm Phân Tích Di Truyền Phân Tử (MEGA), bao gồm nhiều phương pháp và công cụ tinh vi cho phân loại gen và y học phân loại. Trong lần nâng cấp lớn này, MEGA đã được tối ưu hóa để sử dụng trên các hệ thống máy tính 64-bit nhằm phân tích các tập dữ liệu lớn hơn. Các nhà nghiên cứu giờ đây có thể k...... hiện toàn bộ
#MEGA #phân tích di truyền #phân loại gen #y học phân loại #dữ liệu lớn #phần mềm khoa học
Ba Cách Tiếp Cận Đối Với Phân Tích Nội Dung Định Tính Dịch bởi AI
Qualitative Health Research - Tập 15 Số 9 - Trang 1277-1288 - 2005
Phân tích nội dung là một kỹ thuật nghiên cứu định tính được sử dụng rộng rãi. Thay vì là một phương pháp duy nhất, các ứng dụng hiện nay của phân tích nội dung cho thấy ba cách tiếp cận khác biệt: thông thường, có định hướng hoặc tổng hợp. Cả ba cách tiếp cận này đều được dùng để diễn giải ý nghĩa từ nội dung của dữ liệu văn bản và do đó, tuân theo hệ hình tự nhiên. Các khác biệt chính g...... hiện toàn bộ
#phân tích nội dung #nghiên cứu định tính #hệ hình tự nhiên #mã hóa #độ tin cậy #chăm sóc cuối đời.
edgeR: một gói Bioconductor cho phân tích biểu hiện khác biệt của dữ liệu biểu hiện gen số Dịch bởi AI
Bioinformatics - Tập 26 Số 1 - Trang 139-140 - 2010
Tóm tắt Tóm tắt: Dự kiến các công nghệ biểu hiện gen số (DGE) mới nổi sẽ vượt qua công nghệ chip vi thể trong tương lai gần cho nhiều ứng dụng trong gen học chức năng. Một trong những nhiệm vụ phân tích dữ liệu cơ bản, đặc biệt cho các nghiên cứu biểu hiện gen, liên quan đến việc xác định liệu có bằng chứng cho thấy sự khác biệt ở số lượng của một bả...... hiện toàn bộ
Suy diễn Cấu trúc Dân số Sử dụng Dữ liệu Genotype Đa Locus Dịch bởi AI
Genetics - Tập 155 Số 2 - Trang 945-959 - 2000
Tóm tắtChúng tôi mô tả một phương pháp phân nhóm dựa trên mô hình để sử dụng dữ liệu genotype đa locus nhằm suy diễn cấu trúc dân số và phân bổ cá thể vào các quần thể. Chúng tôi giả định một mô hình trong đó có K quần thể (K có thể không được biết), mỗi quần thể được đặc trưng bởi một tập hợp các tần số allele tại mỗi locus. Các cá thể trong mẫu được phân bổ (về m...... hiện toàn bộ
Ước lượng nồng độ cholesterol lipoprotein có tỷ trọng thấp trong huyết tương mà không sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 18 Số 6 - Trang 499-502 - 1972
Tóm tắt Một phương pháp ước tính hàm lượng cholesterol trong phần lipoprotein có tỷ trọng thấp của huyết thanh (Sf0-20) được trình bày. Phương pháp này bao gồm các phép đo nồng độ cholesterol toàn phần trong huyết tương khi đói, triglyceride và cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao, không yêu cầu sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị. So sánh quy trình được đề xu...... hiện toàn bộ
#cholesterol; tổng cholesterol huyết tương; triglyceride; cholesterol lipoprotein mật độ cao; lipoprotein mật độ thấp; phép đo không cần siêu ly tâm; hệ số tương quan; huyết thanh; phương pháp không xâm lấn
Tổng số: 945,251   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10